Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coil



/kɔil/

danh từ

cuộn

    a coil of rope cuộn thừng

vòng, cuộn (con rắn...)

mớ tóc quăn

(điện học) cuộn (dây)

(kỹ thuật) ống xoắn ruột gà

(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời)

động từ

cuộn, quấn

    the snake coiled up in the sun con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời

    to coil oneself in bed nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường

    the snake coiled [itself] round the branch con rắn quấn quanh cành cây

quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.