Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ceil




ceil
[si:l]
ngoại động từ
làm trần (nhà)
nội động từ
(hàng không) bay tới độ cao tối đa


/si:l/

ngoại động từ
làm trần (nhà)

nội động từ
(hàng không) bay tới độ cao tối đa

Related search result for "ceil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.