Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mock



/mɔk/

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu

    to make a mock of someone chế nhạo ai, chế giễu ai

tính từ

giả, bắt chước

    mock modesty khiêm tốn giả

    mock battle trận giả

    mock velvet nhung giả

ngoại động từ

chế nhạo, nhạo báng, chế giễu

thách thức; xem khinh, coi thường

lừa, lừa dối, đánh lừa

nhại, giả làm

nội động từ

( at) chế nhạo, nhạo báng, chế giễu


Related search result for "mock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.