Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hammock chair




hammock+chair
['hæmək't∫eə]
danh từ
ghế võng, ghế vải


/'hæmək'tʃeə/

danh từ
ghế võng, ghế vải

Related search result for "hammock chair"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.