unsound
unsound![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'saund] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không khoẻ, yếu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his lungs were unsound | | phổi của nó không được tốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không tốt (hàng hoá..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the house roof was unsound | | mái nhà đó không được tốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có khuyết điểm, có sai lầm, có vết, có rạn nứt, không hoàn thiện, không có căn cứ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unsound reasoning | | cách lập luận không đúng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) không chính đáng, không lương thiện (công việc buôn bán làm ăn...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không say (giấc ngủ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | of unsound mind | | ![](img/dict/633CF640.png) | (pháp lý) điên, đầu óc rối loạn |
/' n'saund/
tính từ
ôi, thiu, hỏng (thức ăn...); xấu, mọt, mục (gỗ); ốm yếu, hay đau ốm (người); hư hỏng, không tốt (hàng hoá)
(nghĩa bóng) không lành mạnh; không đúng, không có căn cứ of unsound mind đầu óc rối loạn; điên
(nghĩa bóng) không chính đáng, không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn...)
không say (giấc ngủ)
|
|