unbodied
unbodied | [,ʌn'bɔdid] |  | tính từ | |  | vô hình, vô thể, không có hình dáng, không hỉnh thể | |  | (số nhiều) không sinh sản; không đậu (quả) | |  | không ra hình dáng gi; dị hình |
/'ʌn'bɔdid/
tính từ
vô hình, vô thể, không có hình dáng
(số nhiều) không sinh sản; không đậu (quả)
|
|