stum
stum | [stʌm] |  | danh từ | |  | nước nho chưa lên men |  | ngoại động từ | |  | giữ không cho (nước quả) lên men; giữ không cho (rượu) tiếp tục lên men (khi đã đóng vào thùng) |
/stʌm/
danh từ
nước nho chưa lên men
ngoại động từ
giữ không cho (nước quả) lên men; giữ không cho (rượu) tiếp tục lên men (khi đã đóng vào thùng)
|
|