pennon
pennon | ['penən] | | Cách viết khác: | | pennant |  | ['penən] |  | danh từ | |  | cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo) | |  | cờ đuôi nheo (trên tàu) | |  | cờ trang trí |
/'penən/
danh từ ((cũng) pennant)
cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo)
cờ đuôi nheo (trên tàu)
cờ trang trí
|
|