Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
streamer





streamer
['stri:mə]
danh từ
cờ đuôi nheo, cờ dải (dài, hẹp)
băng giấy màu, biểu ngữ
như banner headline
cột sáng bình minh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo


/'stri:mə/

danh từ
cờ đuôi nheo, cờ dải
biểu ngữ
cột sáng bình minh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "streamer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.