nastiness
nastiness | ['nɑ:stinis] |  | danh từ | |  | tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm | |  | tính chất tục tĩu; sự thô tục; sự xấu xa ô trọc; sự dâm ô | |  | tính xấu, tính khó chịu | |  | tính cáu kỉnh, tính giận dữ; tính ác; tính hiểm |
/'nɑ:stinis/
danh từ
tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm
tính chất tục tĩu; sự thô tục; sự xấu xa ô trọc; sự dâm ô
tính xấu, tính khó chịu
tính cáu kỉnh, tính giận dữ; tính ác; tính hiểm
|
|