mite 
mite | [mait] |  | danh từ | |  | phần nhỏ | |  | mite of consolation | | một chút an ủi | |  | to contribution one's mite to... | | góp phần nhỏ vào... | |  | the widow's mite | | lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều | |  | vật nhỏ bé; (thân mật) em bé | |  | poor little mite | | em bé đáng thương | |  | (động vật học) bét, ve | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh | |  | not a mite | |  | (thông tục) không một chút nào |
/mait/
danh từ
phần nhỏ mite of consolation một chút an ủi to contribution one's mite to... góp phần nhỏ vào... the widow's mite lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
vật nhỏ bé;(thân mật) em bé poor little mite em bé đáng thương
(động vật học) bét, ve
(từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh !not a mite
(thông tục) không một chút nào
|
|