Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mite



/mait/

danh từ

phần nhỏ

    mite of consolation một chút an ủi

    to contribution one's mite to... góp phần nhỏ vào...

    the widow's mite lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều

vật nhỏ bé;(thân mật) em bé

    poor little mite em bé đáng thương

(động vật học) bét, ve

(từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh

!not a mite

(thông tục) không một chút nào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.