mar ![](images/dict/m/mar.gif)
mar![](img/dict/02C013DD.png) | [mɑ:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hư, làm hỏng, làm hại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make or mar | | một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm xước; làm sây sát; làm thất bại | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tỳ vết, điểm ô nhục |
/mɑ:/
ngoại động từ
làm hư, làm hỏng, làm hại to make or mar một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại
|
|