Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mutilate




mutilate
['mju:tileit]
ngoại động từ
làm tổn thương, tổn hại hoặc méo mó (ai/cái gì) bằng cach đập gãy, xé hoặc cắt bỏ một bộ phận cần thiết; cắt; xẻo
the invaders cut off their prisoners' arms and legs and threw their mutilated bodies into the ditch
quân xâm lược chặt tay chân các tù binh, rồi quẳng thân xác què cụt của họ xuống hố
a madman mutilated the painting by cutting holes in it
một kẻ điên đã phá hỏng bức tranh bằng cách chọc nhiều lỗ thủng trên đó
(nghĩa bóng) cắt xén
a mutilated quotation
một lời trích dẫn bị cắt xén


/'mju:tileit/

ngoại động từ
cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật
(nghĩa bóng) cắt xén
a mutilated quotation một lời trích dẫn cắt xén

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mutilate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.