lackey
lackey | ['læki] | | Cách viết khác: | | lacquey |  | ['læki] |  | danh từ | |  | người hầu, đầy tớ | |  | kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai | |  | the imperialist and their lackeys | | bọn đế quốc và tay sai của chúng |
/'læki/ (lacquey) /'læki/
danh từ
người hầu, đầy tớ
kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai the imperialist and their lackeys bọn đế quốc và tay sai của chúng
|
|