devotion
devotion | [di'vou∫n] | | danh từ | | | sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm | | | sự hiến dâng, sự hiến thân | | | lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái | | | (số nhiều) lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện |
/di'vouʃn/
danh từ sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm sự hiến dâng, sự hiến thân lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái (số nhiều) lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện
|
|