debase
debase | [di'beis] |  | ngoại động từ | |  | hạ thấp chất lượng, địa vị hoặc giá trị của cái gì | |  | sport is being debased by commercialism | | thể thao đang bị hạ thấp giá trị vì đầu óc thương mại | |  | you debased yourself by telling such lies | | anh nói dối như thế là đã tự hạ thấp phẩm giá của anh | |  | hạ thấp giá trị của (các đồng tiền) bằng cách đưa vào thứ kim loại kém giá trị |
/di'beis/
ngoại động từ
làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn
làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng
làm giả (tiền...)
|
|