dale
dale | [deil] | | danh từ | | | thung lũng (miền bắc nước Anh) | | | up hill and down dale | | | (xem) hill | | | to curse up hill and down dale | | | chửi như hát hay, chửi ra chửi vào |
/deil/
(thơ ca) thung lũng (miền bắc nước Anh) !up hill and down dale (xem) hill !to curse up hill and down dale chửi như hát hay, chửi ra chửi vào
|
|