covet
covet | ['kʌvit] |  | ngoại động từ | |  | thèm thuồng, thèm muốn | |  | to covet somebody's position/status/possessions/rewards | | thèm muốn chức vụ/địa vị/của cải/phần thưởng của ai | |  | This year's winner of the coveted Nobel Prize | | người năm nay đoạt giải thưởng Nobel được nhiều người thèm muốn |
/'kʌvit/
ngoại động từ
thèm thuồng, thèm muốn
|
|