![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'soul] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to console somebody for / on something) an ủi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I shall come and console him for/on his being unsuccessful at the poll |
| Tôi sẽ đến an ủi ông ấy về việc ông ấy thất cử |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔnsoul] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bảng điều khiển của thiết bị điện tử hoặc cơ khí |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hộp đài hoặc tivi được thiết kế để đứng trên mặt sàn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khung bao gồm bàn phím và các núm điều khiển một cây đàn óoc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thanh đỡ của một chiếc giá |