|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confine
confine | [kən'fain] | | ngoại động từ | | | (to confine somebody / something in / to something) giam giữ; giam hãm; giam cầm | | | to be confined to one's room | | bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...) | | | to be confined to bed | | ốm liệt giừơng | | | (to confine something / somebody to something) hạn chế hoặc giữ một người/vật trong những giới hạn nhất định | | | to confine oneself to the subject | | tự giới hạn mình trong phạm vi vấn đề | | | confine your criticism to matters you understand | | chỉ nên phê bình những gì mà anh hiểu thôi | | nội động từ | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) (to confine on / to / with something) tiếp giáp với, giáp giới với |
/kən'fain/
ngoại động từ giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại to be confined to one's room bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...) hạn chế to confine oneself to the subject tự hạn chế trong phạm vi vấn đề
nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với !to be confined ở cữ, đẻ !to be confined to one's bed bị liệt giường
danh từ ((thường) số nhiều) biên giới (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confine"
|
|