clobber
clobber![](img/dict/02C013DD.png) | ['klɔbə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn |
(Tech) viết chồng (dữ kiện)
/'klɔbə/
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn
|
|