bout
bout![](img/dict/02C013DD.png) | [baut] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lần, lượt, đợi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bout of fighting | | một đợt chiến đấu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơn (bệnh); chầu (rượu) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bad coughing bout | | cơn ho rũ rượi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a drinking bout | | một chầu say bí tỉ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bout with the enemy | | cuộc chiến đấu với kẻ địch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bout with the gloves | | cuộc so găng | | ![](img/dict/809C2811.png) | this bout | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhân dịp này |
/baut/
danh từ
lần, lượt, đợi a bout of fighting một đợt chiến đấu
cơn (bệnh); chầu (rượu) a bad coughing bout cơn ho rũ rượi a dringking bout một chầu say bí tỉ
cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức a bout with the enemy cuộc chiến đấu với kẻ địch a bout with the gloves cuộc so găng !this bout
nhân dịp này
|
|