Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wand





wand


wand

A wand is a thin rod that you can carry.

[wɔnd]
danh từ
đũa thần, gậy phép (nhất là của người làm trò ảo thuật, nàng tiên hay pháp sư khi làm các trò yêu thuật)
gậy nhạc trưởng
(như) light pen
gậy tượng trưng cho quyền lực; quyền trượng


/wɔnd/

danh từ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
que đánh nhịp (của nhạc trưởng)
gậy quyền, quyền trượng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.