Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tulle




tulle
[tju:l]
danh từ
vải tuyn (loại vải mềm mịn (như) lụa dệt hình lưới, đặc biệt dùng để làm mạng che mặt và áo dài)


/tju:l/

danh từ
vải tuyn (để may màn)

Related search result for "tulle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.