true-blue
true-blue | ['tru:'blu:] |  | tính từ | |  | trung thành (với đảng...) | |  | giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc |  | danh từ | |  | người rất trung thành | |  | người kiên trì nguyên tắc |
/'tru:'blu:/
tính từ
trung thành (với đảng...)
giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc
danh từ
người rất trung thành
người kiên trì nguyên tắc
|
|