Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trounce




trounce
[trauns]
ngoại động từ
(thông tục) đánh bại (ai) nặng nề; thắng đậm
Wales were trounced 5-0 by Poland
đội Wales đã bị đội Balan thắng đậm 5 - 0
phạt nặng; quất, quật, đánh đòn
quở trách, mắng mỏ, xỉ vả


/trauns/

ngoại động từ
quất, đanh đòn, quật cho một trận
(thông tục) đánh bại, đánh thua tơi bời
quở trách, mắng mỏ, xỉ vả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trounce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.