toot
toot![](img/dict/02C013DD.png) | [tu:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | âm thanh ngắn (của tiếng sáo, tiếng còi..) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) thổi (kèn) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ) |
/tu:t/
danh từ
tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ)
động từ
(âm nhạc) thổi (kèn)
bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)
|
|