suite
suite | [swi:t] | | danh từ | | | bộ đồ gỗ | | | a dining-room suite | | một bộ đồ gỗ trong phòng ăn | | | dãy phòng | | | suite of rooms | | dãy buồng | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dãy buồng ở một tầng; căn hộ | | | bộ (một tập hợp đầy đủ các vật dụng dùng cùng với nhau) | | | a suite of programs for a computer | | một bộ chương trình cho máy tính | | | đoàn tuỳ tùng; đoàn hộ tống | | | (âm nhạc) tổ khúc (bản nhạc gồm ba phần hoặc nhiều hơn có liên quan với nhau) | | | (địa lý,địa chất) hệ |
/swi:t/
danh từ dãy, bộ suite of rooms dãy buồng suite of furniture bộ đồ gỗ đoàn tuỳ tùng (âm nhạc) tổ khúc (địa lý,địa chất) hệ
|
|