Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suite





suite
[swi:t]
danh từ
bộ đồ gỗ
a dining-room suite
một bộ đồ gỗ trong phòng ăn
dãy phòng
suite of rooms
dãy buồng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dãy buồng ở một tầng; căn hộ
bộ (một tập hợp đầy đủ các vật dụng dùng cùng với nhau)
a suite of programs for a computer
một bộ chương trình cho máy tính
đoàn tuỳ tùng; đoàn hộ tống
(âm nhạc) tổ khúc (bản nhạc gồm ba phần hoặc nhiều hơn có liên quan với nhau)
(địa lý,địa chất) hệ


/swi:t/

danh từ
dãy, bộ
suite of rooms dãy buồng
suite of furniture bộ đồ gỗ
đoàn tuỳ tùng
(âm nhạc) tổ khúc
(địa lý,địa chất) hệ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.