Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stud




stud
[stʌd]
danh từ
lứa ngựa nuôi, số ngựa nuôi (nhất là để gây giống)
trại ngựa giống (như) stud farm
ngựa giống
người trẻ tuổi (nhất là người được cho là hoạt động tình dục rất mạnh mẽ và được (xem) (như) một bạn làm tình giỏi)
at (in) stud
có thể trả một món tiền thù lao để lấy giống
put something out to stud
nuôi (một con ngựa) để lấy giống
danh từ
Rivê, đinh tán (đinh đầu lớn đóng lồi ra để trang trí)
núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)
crămpông (núm tròn nhỏ ở đế giày hoặc ủng để bám chắc hơn)
the studs on a football boot
những crămpông ở giày đá banh
khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi); khung để ráp cổ áo vào cổ áo sơ mi
đồ trang sức (nhất là hoa tay)
diamond studs in her ears
hoa tai kim cương đeo ở tay
cột (để đóng ván làm vách)
ngoại động từ
đóng đinh
làm núm (để trang hoàng)
nạm, khảm (ngọc, sao)
a crown studded with jewels
một vương miện nạm ngọc
rải khắp
sea studded with islands
biển rải rác đầy đảo
sky studded with stars
bầu trời lốm đốm đầy sao
dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)


/stʌd/

danh từ
lứa ngựa nuôi
trại nuôi ngựa giống
ngựa giống !at (in) stud
có thể nuôi để lấy giống (súc vật)

danh từ
đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)
núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)
Rivê, đinh tán
khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi)
cột (để đóng ván làm vách)

ngoại động từ
đóng đinh đầu lớn
làm núm cửa (để trang hoàng)

động tính từ quá khứ
rải khắp
sea studded with islands biển rải rác đầy đảo
sky studded with stars bầu trời lốm đốm đầy sao
dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stud"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.