Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commiserative




commiserative
[kə'mizərətiv]
tính từ
thương hại, ái ngại
a commiserative gesture
cử chỉ thương hại


/kə'mizərətiv/

tính từ
thương hại, ái ngại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.