smoking-carriage
smoking-carriage | ['smoukiη'kæridʒ] | | Cách viết khác: | | smoking-car | | ['smoukiη'kɑ:] | | danh từ | | | toa hút thuốc (trên xe lửa) (như) smoker |
/'smoukiɳ,kæridʤ/ (smoking-car) /'smoukiɳ,kɑ:/ car) /'smoukiɳ,kɑ:/
danh từ toa hút thuốc (trên xe lửa) ((cũng) smoker)
|
|