Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
site





site
[sait]
danh từ
nơi, chỗ, vị trí
a good site for a picnic
một nơi đi chơi cắm trại tốt
chỗ xây dựng, địa điểm
construction site
công trường
building site
đất để cất nhà
ngoại động từ
định chỗ; xác định địa điểm; định vị, đặt, để
well sited school
trường xây ở chỗ tốt


/sait/

danh từ
nơi, chỗ, vị trí
a good site for a picnic một nơi đi chơi cắm trại tốt
đất xây dựng
construction site công trường
building site đất để cất nhà

ngoại động từ
đặt, để, định vị trí
well sited school trường xây ở chỗ tốt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "site"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.