sickening
sickening | ['sikniη] |  | tính từ | |  | làm cho kinh tởm | |  | a sickening sight | | một cảnh tượng kinh tởm | |  | the car hit the tree with a sickening crash | | ô tô đâm vào cây với một tiếng va đập kinh người |
/'sikniɳ/
tính từ
làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm a sickening sight một cảnh tượng kinh tởm
làm chán nản, làm thất vọng
|
|