Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sarong




sarong
[sə'rɔη]
danh từ
xà-rông (trang phục của phụ nữ Mã lai, Inđônêxia)


/sə'rɔɳ/

danh từ
xà lỏn (váy quần của người Mã lai...)

Related search result for "sarong"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.