![](img/dict/02C013DD.png) | [roup] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây cáp, dây thừng, dây chão |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) dây thừng bao quanh vũ đài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xâu, chuỗi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rope of onions |
| một xâu hành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rope of pearls |
| chuỗi hạt trai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the rope) chết bằng cách treo cổ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bring back the rope |
| phục hồi án tử hình (bằng treo cổ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be on the rope |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được buộc lại với nhau (những người leo núi) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on the high ropes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lên mặt quan trọng, làm ra vẻ ta đây; khinh khỉnh |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phát khùng, nổi cơn thịnh nộ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phấn khởi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to fight back to the ropes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chiến đấu đến cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to flight with a rope round one's neck |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vẫn cứ chiến đấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to give somebody plenty of rope |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | give somebody enough rope (and he'll hang himself) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) thả lỏng cho ai để nó tự giết nó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to know (learn) the ropes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put somebody up to the ropes |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to show somebody the ropes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ cho ai biết rõ tình hình điều kiện (để giải quyết vấn đề gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a rope of sand |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự vững chắc giả tạo; ảo giác, ảo tưởng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to throw a rope to somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giúp đỡ ai (trong hoàn cảnh gay go) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trói (cột, buộc) bằng dây thừng; nối lại bằng dây thừng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cột chung lại (những người leo núi) để đảm bảo an toàn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vây quanh lại bằng dây thừng, tách riêng ra bằng dây thừng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kìm (ngựa lại không cho thắng trong cuộc đua ngựa) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặc quánh lại thành những sợi dây lầy nhầy (bia, rượu vang) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to rop in |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lôi kéo (ai) vào (công việc gì) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dụ dỗ, nhử đến, dụ đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to rope off |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chăng dây thừng để giới hạn (khu vực nào) |