Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rook





rook
[ruk]
danh từ
(đánh cờ) quân cờ tháp (như) castle
(động vật học) con quạ
người cờ gian bạc lận
ngoại động từ
bịp (ai) trong cờ bạc
bán giá cắt cổ (khách hàng)


/ruk/

danh từ
(đánh cờ) quân cờ tháp

danh từ
(động vật học) con quạ
người cờ gian bạc lận

ngoại động từ
bịp (ai) trong cờ bạc
bán giá cắt cổ (khách hàng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rook"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.