revolution 
revolution /,revə'lu:ʃn/
danh từ
vòng, tua revolutions per minute số vòng quay mỗi phút
(toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng
cuộc cách mạng the socialist revolution cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa the national democratic revolution cuộc cách mạng dân tộc dân chủ Chuyên ngành kỹ thuật
hồi quy
lập lại
máy đếm vòng
số vòng quay
sự quay
sự quay vòng
sự xoay
sự xoay vòng
vòng quanh
vòng quay Lĩnh vực: toán & tin
phép quay
phép xoay
sự tiến hóa Lĩnh vực: điện
vòng (quay) Lĩnh vực: xây dựng
xoay tròn
|
|