Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
revolution



    revolution /,revə'lu:ʃn/
danh từ
vòng, tua
    revolutions per minute số vòng quay mỗi phút
(toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng
cuộc cách mạng
    the socialist revolution cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa
    the national democratic revolution cuộc cách mạng dân tộc dân chủ
    Chuyên ngành kỹ thuật
hồi quy
lập lại
máy đếm vòng
số vòng quay
sự quay
sự quay vòng
sự xoay
sự xoay vòng
vòng quanh
vòng quay
    Lĩnh vực: toán & tin
phép quay
phép xoay
sự tiến hóa
    Lĩnh vực: điện
vòng (quay)
    Lĩnh vực: xây dựng
xoay tròn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "revolution"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.