Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resound




resound
[ri'zaund]
động từ
vang lên (về âm thanh, giọng nói..)
đầy âm thanh, vang lên (về một nơi)
the hall resounded with applause
hội trường vang lên tiếng vỗ tay
the room resounded with sound of joy
căn phòng vang lên những tiếng reo vui
vang dội, vang lừng
resounding victories
những chiến thắng vang dội


/ri'zaund/

động từ
vang dội
resounding victories những chiến thắng vang dội
dội lại (tiếng vang); vang lên
the room resounded with should of joy căn phòng vang lên những tiếng reo vui
nêu lên rầm rộ
to resound somebody's praises ca tụng ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "resound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.