Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reave




reave
[ri:v]
ngoại động từ reft
[reft]
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá
cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật
trees reft of leaves
những cây trụi hết lá


/ri:v/

ngoại động từ reft /reft/
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá
cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật
trees reft of leaves những cây trụi hết lá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.