perturb
perturb | [pə'tə:b] |  | ngoại động từ | |  | làm xôn xao, làm lo sợ; làm mất sự yên tĩnh, xáo trộn lên, rối tung lên | |  | perturbing rumours | | những lời đồn làm (mọi người) xôn xao |
nhiễu loạn
/pə'tə:b/
ngoại động từ
làm đảo lộn, xáo trộn
làm lộn xộn, làm xao xuyến, làm lo sợ
|
|