Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperturbation




imperturbation
[,impə:tə:'bei∫n]
danh từ
sự điềm tĩnh, sự bình tĩnh; sự không hề bối rối, sự không hề nao núng


/,impə:tə:'beiʃn/

danh từ
sự điềm tĩnh, sự bình tĩnh; sự không hề bối rối, sự không hề nao núng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.