Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overshade




overshade
[,ouvə'∫eid]
ngoại động từ
che bóng
làm tối, làm đen tối


/'ouvə'ʃeid/

ngoại động từ
che bóng lên
làm tối, làm đen tối

Related search result for "overshade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.