Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonentity




nonentity
[nɔ'nentiti]
danh từ
người vô giá trị; kẻ vô danh tiểu tốt
how could such a nonentity become chairman of the company?
làm sao mà một kẻ vô danh tiểu tốt như hắn lại thành chủ tịch công ty được?
điều tưởng tượng; vật tưởng tượng


/nɔ'nentiti/

danh từ
trạng thái không có, sự không tồn tại
người vô giá trị, vật vô giá trị
vật tưởng tượng
con số không

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.