motley
motley![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɔtli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sặc sỡ, nhiều màu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a motley coat | | áo sặc sỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pha tạp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a motley crowd | | một đám đông pha tạp, một đám đông đủ hạng người | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mớ pha tạp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | áo anh hề (màu sặc sỡ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to wear the motley | | mặc áo hề, thủ vai hề |
/'mɔtli/
tính từ
sặc sỡ, nhiều màu a motley coat áo sặc sỡ
pha tạp a motley crowd một đám đông pha tạp, một đám đông đủ hạng người
danh từ
gồn hợp, pha tạp, mớ pha tạp
áo anh hề (màu sặc sỡ) to wear the motley mặc áo hề, thủ vai hề
|
|