Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motley


/'mɔtli/

tính từ

sặc sỡ, nhiều màu

    a motley coat áo sặc sỡ

pha tạp

    a motley crowd một đám đông pha tạp, một đám đông đủ hạng người

danh từ

gồn hợp, pha tạp, mớ pha tạp

áo anh hề (màu sặc sỡ)

    to wear the motley mặc áo hề, thủ vai hề


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "motley"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.