longer
longer![](img/dict/02C013DD.png) | ['lɔηgə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | wait a little longer | | hãy đợi một chút nữa | | ![](img/dict/809C2811.png) | no longer | | ![](img/dict/633CF640.png) | không... nữa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | that student is no longer a naive child | | chàng sinh viên ấy không còn là một thằng bé ngây thơ nữa |
dài hơn, lâu hơn
/'lɔɳgə/
phó từ
nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa wait a little longer hây đợi một chút nữa
|
|