Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phải rồi


[phải rồi]
Quite right, that is it.
Phải rồi, còn chối cải gì nữa
That is it, no use denying any longer.
yes!, exactly, precisely



Quite right, that is it
Phải rồi, còn chối cải gì nữa That is it, no use denying any longer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.