Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
kite
/kait/
danh từ cái diều (động vật học) diều hâu (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả (hàng hải) cánh buồm cao nhất (chỉ giương lên khi có gió nhẹ) (quân sự), (từ lóng) máy bay!to fly a kite thả diều (nghĩa bóng) thăm dò ý kiến (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả nội động từ bay lên như diều (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả ngoại động từ làm bay lên như diều (thương nghiệp), (từ lóng) chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả